Chú thích Đảo Rishiri

  1. Nussbaum, Louis-Frédéric. (2005). "Rishiri-tō" in Japan Encyclopedia, p. 791.
  2. “利尻島” [Rishiri Island]. Nihon Rekishi Chimei Taikei (bằng tiếng Japanese). Tokyo: Shogakukan. 2013. OCLC 173191044. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. 1 2 3 4 “利尻島” [Rishiri Island]. Nihon Daihyakka Zensho (Nipponika) (bằng tiếng Japanese). Tokyo: Shogakukan. 2013. OCLC 153301537. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. 1 2 人口 [Population] (bằng tiếng Japanese). Rishiri, Hokkaido: Town of Rishiri. 2013. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  5. 1 2 人口 [Population] (bằng tiếng Japanese). Rishirifuji, Hokkaido: Town of Rishirifuji. 2013. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. “利尻島” [Rishiri Island]. Nihon Kokugo Daijiten (bằng tiếng Japanese). Tokyo: Shogakukan. 2013. OCLC 56431036. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. “利尻島” [Rishiri Island]. Dijitaru Daijisen (bằng tiếng Japanese). Tokyo: Shogakukan. 2013. OCLC 56431036. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)